Việt Nam được thiên nhiên ưu ái với điều kiện tự nhiên thuận lợi để động vật hoang dã phát triển. Trong số các loài động vật không thể không kể đến các loại chồn được rất nhiều người quan tâm. Vậy hiện nay, các loài chồn ở Việt Nam nào phổ biến? Giá bán của mỗi loại bao nhiêu? Trong bài viết dưới đây, Tin Tức Động Vật sẽ giúp bạn tìm ra câu trả lời chính xác nhất.
Đặc điểm các loại chồn ở Việt Nam
Hiện nay, có hơn 200 giống chồn ở Việt Nam được ghi nhận và mỗi giống mang những đặc điểm riêng biệt. Tuy nhiên, hầu hết đều được gọi chung là chồn hôi vì chúng phát ra mùi gây khó chịu khi tiếp xúc gần. Để phân biệt giữa các loại chồn thì bạn có thể dựa vào các tiêu chí sau:
Kích thước
Mặc dù hầu hết các loại chồn Việt Nam đều có kích thước nhỏ nhưng chúng có sự khác biệt rõ ràng. Ví dụ, chồn đuôi hùm là loại chồn có kích thước và trọng lượng lớn nhất, trung bình từ 10 đến 25 kg, trong khi chồn sóc lại rất nhỏ nặng khoảng 200 đến 300 gram.
Màu sắc và hình dáng lông
Mỗi giống chồn sẽ có màu sắc và hình dáng lông riêng. Ví dụ, chồn hoa có lông xám và sọc đen trên lưng còn với chồn hùm thường có lông màu nâu hoặc dày.
Cấu trúc hàm
Đây cũng giúp phân biệt giữa các loài chồn như chồn hôi có hàm nhỏ và chắc, trong khi chồn ba lô lại có hàm rộng và dài.
Khu vực sống
Mỗi loại chồn thường sinh sống ở môi trường khác nhau. Ví dụ, chồn tràm thường sống ở vùng ven biển, trong khi chồn đuôi hùm thường được tìm thấy ở khu vực rừng núi.
Hành vi và thói quen ăn uống
Hành vi ăn uống cũng là một yếu tố quan trọng để phân biệt giữa các loài chồn. Ví dụ, chồn hôi ăn tạp bao gồm cả trái cây và côn trùng, trong khi chồn đuôi hùm chỉ ăn thịt và thường săn mồi.
Các loài chồn ở Việt Nam
Khi nhắc đến các giống chồn ở Việt Nam, nhiều người thường nghĩ ngay đến chồn hương. Tuy nhiên, thực tế là có nhiều loại chồn khác cũng mang lại giá trị kinh tế cực kỳ cao.
Chồn hương
Chồn hương hay còn được biết đến với tên gọi cầy hương, thuộc vào bộ thú ăn thịt, họ cầy và có tên khoa học là Vivericula indica. Chúng có thân hình nhỏ, tương đối giống như loài mèo cùng với lớp lông mềm mại bên ngoài. Chân của chúng ngắn, đuôi dài tới ⅔ chiều dài cơ thể và có nhiều lông giúp chúng di chuyển linh hoạt. Phần đầu và mõm của chồn hương dài hơn so với chú mèo với hình dạng tai tròn và đôi mắt lớn giúp chúng nhìn rõ trong điều kiện ánh sáng yếu.
Trên lưng của chồn hương có 4-6 dải lông màu nhạt hoặc xám so với lông phần còn lại của cơ thể. Các dải lông này thường kéo dài từ thân đến phần đuôi. Kích thước của một con chồn trưởng thành thường dao động từ 50 đến 60cm với phần đuôi dài thêm từ 36 đến 42cm và trọng lượng lên đến 6kg.
Chồn hôi
Chồn hôi còn được gọi là cầy hôi, là một loài động vật có đặc điểm riêng biệt và thú vị. Với cơ thể dài khoảng 0,5m và đuôi dài 0,4m, chúng có những đôi chân ngắn, được trang bị móng vuốt để phục vụ cho việc bới đất. Màu lông chủ yếu của chúng là đen nhưng lại có một sọc chạy từ đầu đến phần đuôi.
Điểm nhấn của vẻ ngoài của chồn hôi chính là khả năng phun tuyến mồ hôi ở gần hậu môn. Nó có thể phun trúng kẻ địch ở khoảng cách lên đến 3,7m và giữ mùi hôi trên cơ thể trong nhiều ngày liền. Chồn hôi là một loài động vật với trọng lượng cơ thể khoảng 5 – 6kg.
Chồn mốc
Chồn mốc hay còn được gọi là cầy vòi mốc và phần lông trên cơ thể của chúng thường không có đốm. Mặt của chúng có một vệt trắng chạy dài từ đỉnh đầu xuống mũi. Mắt và má có một vùng trắng và xung quanh mắt thường có vòng đen. Màu lông thường là một sắc nâu cam ngả sang xám và lông ở chân thường sẽ đậm hơn màu lông toàn thân hoặc thậm chí là màu đen.
Kích thước của một con chồn mốc có thể dài từ 51 đến 76cm cùng với phần đuôi rộng từ 51 đến 63cm, gần bằng kích thước của thân. Trọng lượng của chúng thường nằm trong khoảng từ 3,6 đến 6kg.
Chồn mướp
Rất nhiều người thường nhầm lẫn giữa chồn hương và chồn mướp, tuy nhiên chúng là hai loài chồn hoàn toàn khác nhau. Loài chồn này có tên khoa học là Suricata suricatta với chiều dài từ 24 đến 30cm, đuôi của chồn dài từ 17 đến 25cm và trọng lượng khoảng 1,5kg. Chúng thường sống thành bầy, xây hang hoặc lỗ đất để ẩn náu và thường đứng đứng bằng hai chân để quan sát và cảnh báo cho bầy.
Màu lông của chồn mướp thường là nâu hoặc xám với vạch và đốm trắng, có một dải trắng dài trên lưng, vai và cổ. Phần bụng thường có màu sáng hơn so với lông toàn thân. Đuôi của chồn mướp thường dài và có thể có màu tối hơn so với lông ở lưng.
Giá các loại chồn ở Việt Nam
Các giống chồn có giá cả khác nhau tùy thuộc vào từng loại. Dưới đây Tin Tức Động Vật sẽ chia sẻ đến bạn giá các loại chồn ở Việt Nam:
Chồn hương: Giá của chúng khi đến tuổi lấy thịt sẽ từ 1,2 triệu đến 1,5 triệu đồng mỗi cân. Mua chồn hương để làm giống có thể có mức giá từ 8 triệu đến 12 triệu đồng mỗi cặp. Trong mùa sinh sản, giá của các con chồn cái có thể lên đến 20 triệu đồng mỗi con.
Chồn bạc má: Hiện tại, giá của chúng thường đứng sau giá của chồn hương từ 700 nghìn đến 1,2 triệu đồng mỗi kg.
Chồn mốc: Nếu bán chúng để lấy thịt, những con chồn có trọng lượng trên 4kg thường được bán với giá khoảng 2 triệu đồng mỗi kg.
Nên mua các loại chồn ở đâu?
Nhiều trang trại chuyên cung cấp các loại chồn như chồn hương, chồn bạc má, chồn mốc cho mục đích làm thú cưng hoặc thịt. Bạn nên đến các trang trại uy tín để có nhiều sự lựa chọn đa dạng và mua các loại chồn chất lượng
Ngoài ra, một số cửa hàng thú cưng cũng có thể cung cấp các loại chồn để bán cho khách hàng quan tâm. Trước khi mua, hãy hỏi nhân viên về nguồn gốc và tình trạng sức khỏe của chồn để đảm bảo chúng được nuôi và chăm sóc đúng cách.
Lời kết
Trên đây là bài viết về các loài chồn ở Việt Nam được Tin Tức Động Vật sàng lọc từ nhiều nguồn uy tín. Giá của các loại chồn ở Việt Nam sẽ có những thay đổi nhỏ tùy vào nơi cung cấp cũng như biến động thị trường. Hơn hết, bạn nên tìm hiểu kỹ càng và lựa chọn nơi mua chồn uy tín để sở hữu giống chồn chất lượng, nguồn gốc rõ ràng.